Mô tả
I. CẢM BIẾN ỨNG DỤNG TRONG TỦ LẠNH
- CT thermistor (Resin pipe sensor)
Đặc tính:- Cảm biến nhiệt độ trong ống pipe nhựa cho phép đo chính xác ở nhiệt độ thấp.
Part Description Giá trị trở kháng R0 = 30kΩ ± 3% Giá trị B B25 / 85 = 3434K ± 2% Phạm vi hoạt động -40℃ ~ + 60℃ Hằng số phản hổi xấp xỉ 45 giây. Độ bền cách điện DC500V. Hơn 100MΩ Điện áp chịu được AC1800V / 1 giây.
- AT thermistor Đặc tính:
- Cảm biến nhiệt độ trong ống pipe nhựa và nhôm cho phép đo chính xác ở nhiệt độ thấp.
Part Description Giá trị trở kháng
R0 = 27.303kΩ ± 1%
Giá trị B
B (0/25) = 3272K ± 1%
Phạm vi nhiệt độ
– 30 ℃ ~ + 100 ℃
Hằng số phản hổi
xấp xỉ 20 giây
Độ bền cách điện
DC500V. Hơn 100MΩ
Điện áp chịu được
AC1800V / 1 giây.
-
Silicone pipe sensor
Đặc tính:
- Cảm biến nhiệt độ trong ống pipe silicone cho phép đo chính xác ở nhiệt độ thấp.
Part Description Giá trị trở kháng
R25 = 5kΩ ± 1%
Giá trị B
B (25/85) = 3324K ± 1%
Phạm vi nhiệt độ
– 30 ℃ ~ + 60 ℃
Hằng số phản hổi
xấp xỉ 15 giây
Độ bền cách điện
DC500V. Hơn 100MΩ
Điện áp chịu được
AC1000V / 1 giây.
II. CẢM BIẾN ỨNG DỤNG TRONG TOILET THÔNG MINH
- SUS pipe sensor
Đặc tính:
- Cảm biến nhiệt độ được tối ưu hoá để đo nhiệt độ nước với ống pipe SUS mỏng cho tốc độ phản hồi cao.
Part Description Giá trị trở kháng
R50=3.485kΩ ± 3%
Giá trị B
B (25/85)=3470K± 1%
Phạm vi nhiệt độ
0℃~ + 85℃
Hằng số phản hổi
Xấp xỉ 1 giây (dưới nước)
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 1800V / 1 giây
- PBT pipe sensor
Đặc tính:- Cảm biến nhiệt độ trong ống nhựa cho phép đo chính xác nhiệt độ thấp.
Part Description Giá trị trở kháng
R25=10 kΩ ± 1%
Giá trị B
B (25/85)=3435K± 1%
Nhiệt độ hoạt động
0℃~ + 85℃
Hằng số phản hổi
Xấp xỉ 20 giây
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 1800V/ 1 giây
III. CẢM BIẾN ỨNG DỤNG TRONG BỒN NƯỚC NÓNG
Đặc tính:
- Cảm biến nhiệt độ được tối ưu hoá để đo nhiệt độ nước với ống pipe SUS mỏng cho tốc độ phản hồi cao.
Part Description Giá trị trở kháng
R50=3.485kΩ ± 3%
Giá trị B
B (25/85)=3470K± 1%
Phạm vi nhiệt độ
0℃~ + 85℃
Hằng số phản hổi
Xấp xỉ 1 giây (dưới nước)
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 1800V / 1 giây
IV. CẢM BIẾN ỨNG DỤNG NỒI CƠM ĐIỆN
Đặc tính:
-
Một cảm biến nhiệt độ giúp kiểm soát nhiệt độ của nắp nồi cơm điện.
Part Description Giá trị trở kháng
R75=14.2 kΩ ± 2%
Giá trị B
B (100/200)=4300K± 1%
Phạm vi nhiệt độ
-20℃~ + 125℃
Hằng số phản hổi
Xấp xỉ 90 giây (trong không khí)
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 3600V / 1 giây
Đặc tính:
- Một cảm biến nhiệt độ của nồi cơm điện tử và có cầu chì nhiệt tích hợp có chức năng ngăn quá nhiệt.
Part Description Giá trị trở kháng
R75=14.2 kΩ ± 2%
Giá trị B
B (100/200)=4300K± 1%
Phạm vi nhiệt độ
-20℃~ + 200℃
Hằng số phản hổi
35 giây hoặc ít hơn
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 3600V / 1 giây
V. CẢM BIẾN ỨNG DỤNG TRONG MẤY ĐIỀU HOÀ NHIỆT ĐỘĐặc tính:
- Một cảm biến nhiệt độ được lắp vào ống đồng và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Part Description Giá trị trở kháng
R25=10 kΩ ± 1%
Giá trị B
B (25/85)=3435K± 1%
Phạm vi nhiệt độ
-20℃~ + 125℃
Hằng số phản hổi
Xấp xỉ 8 giây
Độ bền cách điện
DC 500V, hơn 100 MΩ
Điện áp chịu được
AC 1800V / 1 giây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.