Mô tả
Ứng dụng
Thiết bị di động, bộ pin, động cơ quạt, ô tô, tự động hóa văn phòng, điện gia dụng, an ninh, nhiệt kế. dụng cụ đo lường,…
Part number
Kích thước
Bảng thông số
Part No. | R251 | R25 dung sai | Giá trị B2 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt s3 | Điến áp định mức mW ở 25℃ | Vùng nhiệt độ hoạt động ℃ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
202AP-2 | 2.00kΩ | ±0.5% | 3976K±0.5% | Xấp xỉ 1.2 | Xấp xỉ 15 | 6 | −60〜150 |
232AP-2 | 2.252kΩ | 3976K±0.5% | |||||
502AP-2 | 5.00kΩ | 3976K±0.5% | |||||
103AP-2 | 10.00kΩ | 3435K±0.5% | |||||
103AP-2-A | 3976K±0.5% | ||||||
203AP-2 | 20.0kΩ | 3976K±0.5% | |||||
503AP-2 | 50.0kΩ | 4220K±0.5% | |||||
104AP-2 | 100kΩ | 4261K±0.5% | |||||
204AP-2 | 200kΩ | 4470K±0.5% |
1. Phép đo zero-power ở 25 độ C.
2. Giá trị B được xác định bởi phép đo zero power ở 25 độ C và 85 độ C.
3. Thời gian cần thiết để đạt 63.2% ở nhiệt độ khác nhau. Đo trong môi trường không khí tĩnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.