Mô tả
Cảm biến tiêu chuẩn A: xxxAT-11
Loại | R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
102AT-11 | 1.00kΩ±1% | 3100K±1% | xấp xỉ 2.6 | xấp xỉ 75 | 13 | -50~+90 |
202AT-11 | 2.00kΩ±1% | 3182K±1% | ||||
502AT-11 | 5.00kΩ±1% | 3324K±1% | -50~+105 | |||
103AT-11 | 10.0kΩ±1% | 3435K±1% | ||||
203AT-11 | 20.0kΩ±1% | 4013K±1% |
Điện áp phá vỡ: AC 1200V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn B: 103AT-2-34119
R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ họa động ℃ |
10.0kΩ±1% | 3435K±1% | Xấp xỉ 3.0 | xấp xỉ 80 | 15 | -10~+105 |
Điện áp phá vỡ: AC 600V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn C: EC2F103A2-xxxxx
Loại | R25 | B25/85 | Màu điện trở | Vùng nhiệt độ hoạt động ℃ |
EC2F102A2-71014 | 1kΩ±1% | 3100K±1% | Xanh nước biển | -40~+90 |
EC2F202A2-71048 | 2kΩ±1% | 3182K±1% | Đỏ | |
EC2F502A2-40103 | 5kΩ±1% | 3324K±1% | Xám | -40~+110 |
EC2F103A2-40113 | 10kΩ±1% | 3435K±1% | Đen | |
EC2F203A2-70030 | 20kΩ±1% | 4013K±1% | Xanh biển | |
EC2F503A2-70456 | 50kΩ±1% | 4060K±1% | Trắng | |
EC2F104A2-60109 | 100kΩ±1% | 4665K±1% | Xanh |
Hệ số tán xạ: xấp xỉ 3.0mW/℃
Điện áp phá vỡ: AC 2400V 1 giây.
Hằng số nhiệt thời gian: xấp xỉ 80 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn D: 103JT-025-600AY
R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
10.0kΩ±1% | 3435K±1% | Xấp xỉ 0.7 | Xấp xỉ 5 | 3.5 | -30~+105 |
Điện áp phá vỡ: AC 120V 1 giây.
Chống cách điện: DC100V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn E: EC2F103A2-40113-600AY
R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
10.0kΩ±1% | 3435K±1% | approx. 3.0 | approx. 80 | 15 | -30~+105 |
Điện áp phá vỡ: AC 2400V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn F: EF1M493G2-ASSY-1 / EF1M493G2-ASSY-2
R100 | B0/100 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiêt độ hoạt động ℃ |
3.3kΩ±2.5% | 3970K±1% | approx. 2.2 | approx. 78 | 11 | -20~+180 |
Điện áp phá vỡ: AC 2400V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
No | L | Đầu nối |
1 | 185±5 | XAP-02V(Xanh dương) |
2 | 290±10 | XAP-02V(Trắng) |
Cảm biến tiêu chuẩn G: EP1C212C0-ASSY-3
R35 | B0/25 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
1.433kΩ±2% | 3400K±2% | Xấp xỉ 5.0 | Xấp xỉ 10 | 25 | -30~+80 |
Điện áp phá vỡ: AC 1800V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn H:: ED5F103A2-ASSY-4
R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
10.0kΩ±1% | 3435K±1% | Xấp xỉ 4.0 | Xấp Xỉ 2 | 20 | -30~+80 |
Điện áp phá vỡ: AC 1500V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Cảm biến tiêu chuẩn I: 104AT-4-ASSY-5
R25 | B25/85 | Hệ số giãn nở mW/℃ | Hệ số thời gian nhiệt (s) | Điện áp tối đa mW ở 25℃ | Nhiệt độ hoạt động ℃ |
100.0kΩ±1% | 4261K±1% | Xấp xỉ 4.0 | Xấp xỉ 35 | 20 | -30~+90 |
Điện áp phá vỡ: AC 600V 1 giây.
Chống cách điện: DC500V 100MΩ+
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.